Có 2 kết quả:
游览 yóu lǎn ㄧㄡˊ ㄌㄢˇ • 遊覽 yóu lǎn ㄧㄡˊ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go sightseeing
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go sightseeing
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0