Có 2 kết quả:

游览 yóu lǎn ㄧㄡˊ ㄌㄢˇ遊覽 yóu lǎn ㄧㄡˊ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go sightseeing
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to go sightseeing
(2) to tour
(3) to visit
(4) CL:次[ci4]